请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầy tớ trai
释义
đầy tớ trai
厮 <男性仆人(多见于早期白话)。>
听差 <旧时指在机关或有钱人家里做勤杂工作的男仆人。>
随便看
bón tống
bón xới
bóoc ba-ga
bóp
bóp bụng
bóp chắt
bóp chặt
bóp chẹt
bóp chết
bóp chết từ trong trứng nước
bóp cò
bóp cổ
bóp cổ tay
bóp họng
bóp méo
bóp méo sự thật
bóp mũi
bóp mồm bóp miệng
bóp nghẹt
bóp ngạt
bóp nặn
bóp thắt
bóp tiền
bóp đầm
bóp đầu bóp cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:49:34