请输入您要查询的越南语单词:
单词
xác thực
释义
xác thực
确 <符合事实的; 真实。>
chứng cứ xác thực.
确证。
确实; 委; 信; 正经; 真正; 着实; 凿凿 <真实可靠。>
tính xác thực.
确实性。
quả đúng; xác thực
委实。
随便看
dấy lên
dấy lên mạnh mẽ
dấy quân
dấy việc
dầm
dầm chéo
dầm dề
dầm gỗ
dầm hoa
dầm hăng
dầm liên tục
dầm mưa dãi nắng
dầm ngang
dầm nhà
dầm phụ nằm ngang
dầm sương dãi nắng
dầm sắt
dầm thẳng đường
dầm treo
dầm đơn
dần
dần dà
dần dần
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:07:51