请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại danh
释义
đại danh
大号 ; 大名 ; 盛名 <尊称他人的名字。>
lâu nay đã nghe đại danh của ngài.
久闻大名
随便看
ớt sừng trâu
ớt tây
ờ
ở
ở bạc
ở chung
ở chỗ
ở cuối
ở cùng
ở cùng nhau
ở cữ
ở dưng
ở dưới
ở giữa
ở goá
ở gần
ở hiền gặp lành
ở khắp nơi
ở lại
ở lại lâu
ở lại đấy
ở ngoài chính phủ
ở nhà
ở nhà chơi rông
ở nhờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:54:25