请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có kết quả
释义 có kết quả
 管事; 管事儿; 管用 <有效; 起作用。>
 học tiếng phổ thông chỉ nghe không thôi không có kết quả, cần phải thường xuyên nói và luyện nhiều
 学普通话光听不管用, 必须常讲多练。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 11:03:33