请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nặng nề
释义 nặng nề
 笨 <粗重; 费力气的。>
 mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
 大箱子、大柜子这些笨家具搬起来很不方便。 笨重 <繁重而费力的。>
 惨重 <(损失)极其严重。>
 tổn thất nặng nề
 损失惨重。
 沉 <感觉沉重(不舒服)。>
 沉沉 <形容沉重。>
 bước chân nặng nề.
 沉重的脚步。
 giáng cho địch một đòn nặng nề.
 给敌人以沉重的打击。
 沉闷 <(天气、气氛等)使人感到沉重而烦闷。>
 沉重 <分量大; 程度深。>
 吃重 < (所担负的责任)艰巨。>
 粗笨 <(事物)笨重; 不精细。>
 tiếng thở nặng nề.
 粗重的喘息声。
 粗重 <声音低而音势强。>
 繁重 <(工作、任务)多而重。>
 艰巨 <困难而繁重。>
 công trình này vô cùng nặng nề.
 这个工程非常艰巨。
 浓厚 <(色彩、意识、气氛)重。>
 ý thức phong kiến nặng nề.
 浓厚的封建意识。 深沉 <(声音)低沉。>
 cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
 铁镐碰着冻硬的土地。发出深沉的声响。 深重 <(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。>
 nghiệp chướng nặng nề.
 罪孽深重。
 thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
 殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。 着实 <(言语、动作)分量重; 力量大。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:29