| | | |
| | 扒 <抓住; 把着; 抓着可依附的东西。> |
| | 吊; 吊挂; 悬; 悬挂; 挂 <借助于绳子、钩子、钉子等使物体附着于某处的一点或几点。> |
| | trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ. |
| 门前吊着两盏红灯。 |
| | đồng hồ treo tường |
| 挂钟 |
| | trên tường treo tấm bản đồ thế giới. |
| 墙上挂着一幅世界地图 |
| | vầng trăng sáng treo trên bầu trời. |
| 一轮明月挂在天上。 |
| | 张挂 <(字画、帐子等)展开挂起。> |
| | treo bản đồ lên |
| 张挂地图 |
| | treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng. |
| 张挂蚊帐 |
| 书 |
| | 罥 <挂。> |