请输入您要查询的越南语单词:
单词
triết lý
释义
triết lý
哲理 <关于宇宙和人生的原理。>
triết lý nhân sinh
人生哲理
câu thơ giàu tính triết lý.
富有哲理的诗句。
随便看
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:26:18