请输入您要查询的越南语单词:
单词
triển lãm điện ảnh
释义
triển lãm điện ảnh
影展 <电影展览。>
随便看
bí ba bí bô
bí ba bí bốp
bí be
bí beng
bí bo
bí bom
bí bơ
bích
bích báo
bích hoạ
bích loa xuân
bích ngọc
bích-quy
bí danh
bí diệu
bí hiểm
bí hơi
bí kíp
bí lào
bím
bím tóc
bím tóc nhỏ
bí mật
bí mật quân sự
bí ngô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:06:56