请输入您要查询的越南语单词:
单词
vun đất
释义
vun đất
培土; 壅土; 耔 <在作物生长期中, 把行间或株间的土培在作物茎的基部周围, 有防止植株倒伏, 便利排水灌溉。以及促进作物根部发育等作用。>
随便看
tiết Vũ thuỷ
tiết xuân
tiết xuân phân
Tiết Áo
tiết độ
tiết độc
tiết độ sứ
tiếu
tiếu bạc
tiếu lâm
tiếu đàm
tiềm
tiềm cư
tiềm lực
tiềm nhiệt
tiềm nặc
tiềm phục
tiềm thuỷ đĩnh
tiềm thế
tiềm thức
tiềm tàng
tiền
tiền biếu
tiền bo
tiền boa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:44:34