请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuốt râu hùm
释义
vuốt râu hùm
虎口拔牙 <比喻做十分危险的事。>
捋虎须 <捋老虎的胡须。比喻触犯有权势的人或做冒险的事情。>
冒险 <不顾危险地进行某种活动。>
随便看
lịch Hồi giáo
lịch Islam
lịch kịch
lịch luyện
lịch lãm
lịch ngày
lịch năm
lịch pháp
lịch sử
lịch sử học
lịch sử nhà máy
lịch sử quan
lịch sử thơ ca
lịch sử Đảng
lịch sự
lịch sự tao nhã
lịch thanh
lịch thiệp
lịch tháng
lịch thư
lịch thế kỷ
lịch treo tường
lịch trình
lịch tây
lịch Tây Tạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:19:11