请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúc xạ
释义
khúc xạ
折光 <(物质)使通过的光线发生折射。>
折射 <光线、声波从一种媒质进入另一种媒质时传播方向发生偏折的现象。>
随便看
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
đồng hồ áp lực
đồng hồ ăm-pe
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
đồng hồ điện lưu
đồng hồ điện tử
đồng hồ đo
đồng hồ đo cường độ ánh sáng
đồng hồ đo gió
đồng hồ đo mật độ
đồng hồ đo nước
đồng hồ đo xi-lanh
đồng hồ để bàn
đồng hội đồng thuyền
đồng khoá
đồng khoáng
đồng khí
đồng khô cỏ cháy
đồng không mông quạnh
đồng không nhà trống
đồng kẽm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:58