请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư thả
释义
thư thả
啴 <宽缓。>
宽限 <放宽限期。>
đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.
我借的东西还要用, 请你宽限几天。 宽余 <宽阔舒畅。>
随便看
người tài
người tài ba
người tài giỏi
người tài giỏi không được trọng dụng
người tài năng xuất chúng
người tài vẻ ngoài đần độn
người tài đức
người tàn nhẫn
người tàn phế
người tàn tật
người tâm phúc
người tình
người tích cực
người tích cực dẫn đầu
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
người tốt nghiệp
người tổ chức
người tớ vâng lời
người tứ tuần
người từng trải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:26