请输入您要查询的越南语单词:
单词
vào trong
释义
vào trong
进去 <用在动词后, 表示到里面去。>
dọn bàn vào trong.
把桌子搬进去。
随便看
tế lễ
tế lễ dọc đường
tế mộ
Tế Nam
tế nhuyễn
tế nhật
tế nhị
tế phẩm
tế phục
tế rượu
tết
tết dương lịch
tết giữa năm
tết hoa đăng
Tế Thuỷ
tế thế
tế thế cứu nhân
tết mùng 5 tháng năm
tết mùng năm
tết Nguyên Tiêu
tết nguyên đán
tết nhất
tế toái
tết ta
tết thanh minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:06:42