请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp lời
释义
tiếp lời
答碴儿; 搭碴儿 <接着别人的话说话。也作搭碴儿、搭茬儿。>
nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
他的话没头没脑, 叫人没法答碴儿。
答言; 搭话; 搭腔; 答腔 <接着别人的话来说。>
接着 <连着(上面的话); 紧跟着(前面的动作)。>
接腔; 接口 <接着别人的话头讲下去。>
接嘴 <就着别人说话的意向接着说下去。>
随便看
toàn tài
toàn tâm toàn ý
toàn tập
toàn vẹn
toàn âm
toàn đẳng hình
toà phán xét
toà sen
toà soạn
toà thánh
toà tháp
toà trừng trị
toà xét xử tập thể
toà án
toà án binh
toà án hình
toà án nhân dân
toà án nhân dân tối cao
toà án quốc tế
toà án sơ cấp
toà án sơ thẩm
toà án thương mại
toà án thượng thẩm
toà án thẩm vấn
toà án tối cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:02:18