请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp lời
释义
tiếp lời
答碴儿; 搭碴儿 <接着别人的话说话。也作搭碴儿、搭茬儿。>
nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
他的话没头没脑, 叫人没法答碴儿。
答言; 搭话; 搭腔; 答腔 <接着别人的话来说。>
接着 <连着(上面的话); 紧跟着(前面的动作)。>
接腔; 接口 <接着别人的话头讲下去。>
接嘴 <就着别人说话的意向接着说下去。>
随便看
buổi lễ trọng thể
buổi mai
buổi nói chuyện
buổi sáng
buổi sơ giao
buổi sớm
buổi sớm đầy sương
buổi trưa
buổi tối
buổi tối hôm đó
buổi đực buổi cái
buộc
buộc bằng dây chão
buộc bằng thừng
buộc chằng chằng
chiếc xuyến
chiếm
chiếm bá
chiếm công vi tư
chiếm cứ
chiếm dụng
chiếm giữ
chiếm giữ một mình
chiếm giữ và sử dụng
chiếm hữu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:47:36