请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp khách
释义
tiếp khách
待客 <招待客人。>
会客 <和来访的客人见面。>
phòng tiếp khách
会客室。 接待 <招待。>
phòng tiếp khách; phòng khách.
接待室。 作陪 <当陪客。>
随便看
đàn bà goá
đàn bà lẳng lơ
đàn bà trung trinh
đàn bà đa tình
đàn bầu
đàn bốn dây
đàn chay
đàn công-bat
đàn cầm
đàn cổ
đàn dương cầm
đàn em
đàng
đàng gái
đàn ghi-ta
đàng hoàng
đàng trai
đàng điếm
đàn gảy tai trâu
đành
đành chịu
đành chịu bó tay
đành cố hết năm
đành hanh
đành lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:41:59