请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp khách
释义
tiếp khách
待客 <招待客人。>
会客 <和来访的客人见面。>
phòng tiếp khách
会客室。 接待 <招待。>
phòng tiếp khách; phòng khách.
接待室。 作陪 <当陪客。>
随便看
phân ưu
phây phây
phè
phèn
phèn chua
phèng
phèng la
phèng phèng
phèn phẹt
phèn sống
phèn the
phèn xanh
phèn đen
phèo
phè phè
phè phỡn
phéc-mơ-tuya
phép
phép biện chứng
phép biện chứng duy vật
phép bài tỉ
phép chia
phép chiếu thẳng góc
phép chữa hoá học
phép chữa trị bằng tia X
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 23:34:42