请输入您要查询的越南语单词:
单词
độc tài
释义
độc tài
霸道 <中国古代政治哲学中指凭借武力、刑法、权势等进行统治的政策。>
独裁 <独自裁断。多指独揽政权, 实行专制统治。>
kẻ độc tài
独裁者
độc tài cá nhân
个人独裁
độc tài thống trị
独裁统治
独夫 <残暴无道为人民所憎恨的统治者。>
独揽 <独自把持。>
随便看
chỉnh số
chỉnh thể
chỉnh thể luận
chỉnh thức
chỉnh trang
chỉnh tu
chỉnh túc
chỉnh tề
chỉnh đốn
chỉnh đốn bổ sung
chỉnh đốn trang bị
chỉnh đốn trang phục
chỉnh đốn tác phong
chỉnh đốn và cải cách
chỉnh đốn và sắp đặt
chỉnh đốn đội ngũ
chỉ nhị
chỉ non thề biển
chỉ nói mà không làm
chỉ nói suông
chỉ nói suông mà không làm gì cả
chỉ ra
chỉ ra chỗ sai
chỉ ra và xác nhận
chỉ riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:01:22