请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội gai để chờ trừng phạt
释义
đội gai để chờ trừng phạt
负荆 <战国时, 廉颇和蔺相如同在赵国做官。蔺相如因功大, 拜为上卿, 位在廉颇之上。廉颇不服, 想侮辱蔺相如。蔺相如为了国家的利益, 处处退让。后来廉颇知道了, 感到很惭愧, 就脱了上衣, 背着荆条, 向蔺相如请罪, 请他责罚(见于《史记·廉颇蔺相如列传》)。后来用'负荆'表示认错赔礼。>
随便看
công lao to lớn
công lao và sự nghiệp
công lao và ân đức
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
công lênh
công lý
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
máy bơm hơi
máy bơm nước
máy bơm nước ly tâm
máy bơm thuốc sát trùng
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:07:53