请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thê thảm
释义 thê thảm
 惨; 惨厉; 凄惨; 凄怆 <凄凉悲惨。>
 vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
 惨不忍睹。
 tiếng kêu la thê thảm
 惨厉的叫喊声。
 tiếng khóc thê thảm
 凄惨的哭声。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:22