请输入您要查询的越南语单词:
单词
thê thảm
释义
thê thảm
惨; 惨厉; 凄惨; 凄怆 <凄凉悲惨。>
vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
惨不忍睹。
tiếng kêu la thê thảm
惨厉的叫喊声。
tiếng khóc thê thảm
凄惨的哭声。
随便看
lừng danh
lừng khừng
lừng lẫy
lừng lẫy hiển hách
lừng lẫy xưa nay
lừng vang
lừ nhừ
lừ đừ
lử
lửa
lửa binh
lửa báo động
lửa cháy bừng bừng
lửa cháy mạnh
lửa cháy đến nơi
lửa cháy đổ thêm dầu
lửa có sẵn
lửa dịu
lửa dục
lửa giận
lửa giận trong lòng
lửa gần rơm
lửa hương
lửa khói
lửa lân tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:22