请输入您要查询的越南语单词:
单词
thêu
释义
thêu
刺绣; 扎花; 扎花儿 <手工艺的一种, 用彩色丝线在丝织品或布上绣成花鸟、景物等。>
挑 <一种刺绣的方法, 用针挑起经线或纬线, 把针上的线从底下穿过去。>
绣 <用彩色丝、绒、棉线在绸、布等上面做成花纹、图象或文字。>
thêu
刺绣。
thêu hoa
绣花儿。
thêu chữ
绣字。
随便看
bảo giáp
bảo hiểm
bảo hiểm bắt buộc
bảo hiểm hoả hoạn
bảo hiểm hàng hải
bảo hiểm lao động
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm nước
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
bảo hổ lột da
bảo hộ
bảo hộ lao động
bảo kiếm
bảo kết
bảo lãnh
bảo lãnh liên hoàn
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo lưu dấu gốc của ấn triện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:58