请输入您要查询的越南语单词:
单词
điên đảo
释义
điên đảo
倒逆; 颠倒。<上下、前后跟原有的或应有的位置相反。>
điên đảo thị phi.
颠倒是非。 神魂颠倒; 心神错乱。
随便看
chân trước
chân trạng
chân trần
chân trắng
chân trời
chân trời góc biển
chân trời riêng
chân tài
chân tình
chân tướng
chân tường
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
chân đi xiêu vẹo
chân đèn
chân đèn cầy
chân đê
chân đăm đá chân chiêu
chân đường vuông góc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:58