请输入您要查询的越南语单词:
单词
chấm công
释义
chấm công
考勤 < 考查工作或学习的出勤情况。>
sổ chấm công.
考勤簿。
随便看
sơ giản
sơ huyền
sơ học
sơ khai
sơ khoáng
sơ khảo
sơ kết
sơ kỳ
sơ lược
sơn
sơn ca
sơn chi
sơn chịu nóng
sơn cách điện
sơn cùng thuỷ tận
sơn cước
sơn cốc
sơn dã
sơn dương Mông Cổ
sơn dầu
sơn hà
sơn hào hải vị
sơn hạch đào
sơn khẩu
sơn khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:41