请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều hoà không khí
释义
điều hoà không khí
空调 <空气调节, 调节房屋, 机舱, 船舱, 车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等, 使达到一定的要求。>
随便看
hương liệu
hương lân
hương lão
hương lý
hương lệ
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:23