请输入您要查询的越南语单词:
单词
chước
释义
chước
着; 计谋 <计策; 策略。>
ba mươi sáu chước, chước đào là hơn.
三十六着, 走为上策。
斟酌 <考虑事情、文字等是否可行或是否适当。>
chước rượu
酌酒。
谅察 <(请人) 体察原谅(多用于书信)。>
xin châm chước cho.
希予谅察。
随便看
người mắc bệnh
người mắc bệnh ngu đần
người mắc nợ
người mắt lé
người mặt rỗ
người mối lái
người một mắt
người mới vào nghề
người mở đường
người Nga
người ngang sức
người ngang tài
người ngay thẳng
người nghe
người nghiên cứu khoa học
người nghiền bóng
người nghiện ma tuý
người nghiện rượu
người nghiện thuốc
người nghiện thuốc phiện
người nghèo
người nghèo khổ
người nghèo túng
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:41:30