请输入您要查询的越南语单词:
单词
có thể khẳng định
释义
có thể khẳng định
见得 <看出来; 能确定(只用于否定式或疑问式)。>
sao có thể khẳng định anh ấy không đến được chứ?
怎么见得他来不了?
随便看
hoa cài đầu
hoa cái
hoa cúc
hoa cúc tím
hoa cúc vàng
hoa cải dầu
hoa cảnh
hoa cẩm chướng
hoa cỏ
Hoa Cổ
hoa diện
hoa do sâu bọ truyền phấn
hoa dâm bụt
hoa dạ hương
hoa dại
hoa giáp
hoa giả
hoa giấy
hoa giống
hoa hoà thượng
hoa hoè
hoa hoè hoa sói
hoa hublông
hoa huệ
hoa huệ tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:24