请输入您要查询的越南语单词:
单词
không hay
释义
không hay
不妙; 难 <不好(多指情况的变化)。>
lâm vào tình cảnh không hay
处境不妙。 倒彩 <倒好儿。>
随便看
nỗi oan không thể giải bày
nỗi oan Thị Kính
nỗi oán hận trong lòng
nỗi riêng
nỗi sầu nghèo khổ
nỗi đau
nỗi đau côi cút
nỗi đau khổ
nỗi đau mất cha mẹ
nỗi đau thầm kín
nỗ lực
nỗ lực học tập
nỗ lực phấn đấu
nỗ lực thực hiện
nỗng nỗng
Nộc
nội
nội bao
nội bì
nội bộ
nội bộ bất hoà
nội bộ lục đục
nội bộ mâu thuẫn
nội chiến
nội chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:39:50