请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong tay
释义
trong tay
到手 <拿到手; 获得。>
手边; 手边儿; 手头; 手头儿; 手下 <指伸手可以拿到的地方。>
bức tranh mà anh
cầ̀n,
không có sẵn trong tay, đợi tìm thấy sẽ đýa cho anh.
你要的那张画, 不在手边, 等找出来给你。
bộ sách này tôi có, thật tiếc bây giờ không giữ trong tay.
这部书我倒有, 可惜不在手头。
随便看
vắc-xin
vắc-xin BCG
vắc-xin bệnh lao
vắc-xin phòng bệnh
vắc-xin phòng bệnh lao
vắc-xin sinh vật
vắc-xin đậu mùa
vắn
vắng
vắng bặt
vắng họp
vắng lặng
vắng mặt
vắng mặt không lý do
vắng ngắt
vắng như chùa bà đanh
vắng tanh
vắng teo
vắng tin
vắng tiếng
vắng vắng
vắng vẻ
vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo
vắng vẻ thê lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:04:35