请输入您要查询的越南语单词:
单词
trong tay
释义
trong tay
到手 <拿到手; 获得。>
手边; 手边儿; 手头; 手头儿; 手下 <指伸手可以拿到的地方。>
bức tranh mà anh
cầ̀n,
không có sẵn trong tay, đợi tìm thấy sẽ đýa cho anh.
你要的那张画, 不在手边, 等找出来给你。
bộ sách này tôi có, thật tiếc bây giờ không giữ trong tay.
这部书我倒有, 可惜不在手头。
随便看
trông xuống
trông đã khiếp sợ
trông được
trông đợi
trôn quần
trôn ốc
trô trố
trõm
trõm lơ
trù
trù biện
trù bị
trù dập
trù hoạch
trù hoạch khởi nghĩa
trù hoạch kiến lập
trùi trũi
trù khoản
trùm chính trị
trùm gái điếm
trùm họ
trùm lấp
trùm ngoài
trùm sò
trùm thổ phỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:53:31