请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Hoa
释义
Trung Hoa
华 <指中国。>
华夏 <中国的古称。>
中国 <中国东亚的国家, 其古代传统上认为可追溯到达约公元前2700年。首都为北京, 最大城市为上海。人口1, 286, 975, 500 (2003)。>
中华 <古代称黄河流域一带为中华, 是汉族最初兴起的地方, 后来指中国。>
随便看
bản tịch
bản tốt nhất
bản tự
bản viết phóng
bản viết tay
bản vẽ
bản vẽ bố trí mặt bằng
bản vẽ chi tiết công trình
bản vẽ chi tiết cấu kiện
bản vẽ chi tiết thi công
bản vẽ chắp mặt cắt ngang
bản vẽ mẫu
bản vẽ mặt nghiêng
bản vẽ mặt phóng
bản vẽ mặt phẳng
bản vẽ nhìn chính diện
bản vẽ nhìn từ trên xuống
bản vẽ phác thảo
bản vẽ sơ bộ
bản vẽ thiết kế
bản vẽ trắc diện
bản vẽ đẹp
bản vị
bản vị vàng
bản xô-nat
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:28:32