请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Hoa
释义
Trung Hoa
华 <指中国。>
华夏 <中国的古称。>
中国 <中国东亚的国家, 其古代传统上认为可追溯到达约公元前2700年。首都为北京, 最大城市为上海。人口1, 286, 975, 500 (2003)。>
中华 <古代称黄河流域一带为中华, 是汉族最初兴起的地方, 后来指中国。>
随便看
cây bánh hỏi
cây bánh mì
cây bán hạ
cây bèo cái
cây bèo Nhật bản
cây bèo tấm
cây bìm bìm
cây bình bát
cây bí
cây bích đào
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:16