请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung quân
释义
trung quân
中军 <古代军队多分为中、左、右三军, 或上、中、下三军。中军由主帅亲自率领, 是军队的指挥中枢。>
中军 <主帅或主帅的营幕。>
中军 <职官名。清代绿营兵制, 分督、抚、提等标, 各标的统领官, 称为中军。>
随便看
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
xếp loại
xếp làm tiết mục áp chót
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:20:05