请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê-tan
释义
mê-tan
甲烷 <最简单的有机化合物, 分子式CH4, 无色无味的可燃气体。存在于沼泽地区、石油井、煤矿等处, 是天然气的主要成分。用做燃料和化工原料。>
随便看
hệ trọng
hệ tư tưởng
hệ tỉ lệ
hệ tộc
hệ từ
hệ Đê-vôn
hệ đất
hệ định tinh
hỉ
hỉ hả
hỉ mũi
hịch
hịch văn
họ
họ An
họ Anh
họ Ba
họ Ban
họ Bao
họ Biên
họ Biện
họ Biệt
họ Bàn
họ Bàng
họ Bành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:22:06