请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung Quốc đồng minh hội
释义
Trung Quốc đồng minh hội
同盟会 <中国同盟会的简称。>
中国同盟会 <1905年孙中山在日本东京成立的中国资产阶级革命政党。其政治纲领是'驱逐鞑虏, 恢复中华, 创立民国, 平均地权'。中国同盟会成立后, 积极进行反清革命斗争, 领导辛亥革命, 推翻了清王朝的 封建统治, 建立了中华民国。1912年中国同盟会改组为中国国民党。简称同盟会。>
随便看
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 20:10:13