请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trung thành
释义 trung thành
 赤心 <真诚的心。>
 trung thành báo quốc.
 赤心报国。 耿耿 <形容忠诚。>
 lòng trung thành; lòng son.
 耿耿丹心
 hết sức trung thành.
 忠心耿耿
 trung thành phục vụ nhân dân.
 忠心耿耿为人民服务。
 老实 <诚实。>
 忠; 忠诚; 赤; 赤胆 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。>
 vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp.
 对事业无限忠诚。
 tín đồ trung thành
 忠实的信徒 忠实 <忠诚可靠。>
 bạn trung thành
 忠实的朋友
 忠顺 <一心顺从(今多用于贬义)。>
 kẻ nô bộc trung thành
 忠顺的奴仆 忠心 <忠诚的心。>
 hết sức trung thành; lòng trung son sắt.
 赤胆忠心
 người trung thành; người có nghĩa khí.
 忠义之士
 忠义 <忠诚, 讲义气。>
 忠贞 <忠诚而坚定不移。>
 衷心 <出于内心的。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:12:19