请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chặt chẽ cẩn thận
释义 chặt chẽ cẩn thận
 严谨 <严密谨慎。>
 làm việc rất chặt chẽ cẩn thận
 办事严谨。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:26