请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung thành với
释义
trung thành với
忠于 <忠诚地对待。>
trung thành với tổ quốc
忠于祖国
trung thành với sự nghiệp của nhân dân.
忠于人民的事业。
随便看
bên xướng bên hoạ
bên đây
bên đường
bên địch
bên đồng ý
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
bêu làng
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:30:28