请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trung thành với
释义 trung thành với
 忠于 <忠诚地对待。>
 trung thành với tổ quốc
 忠于祖国
 trung thành với sự nghiệp của nhân dân.
 忠于人民的事业。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:52