请输入您要查询的越南语单词:
单词
trung thành với
释义
trung thành với
忠于 <忠诚地对待。>
trung thành với tổ quốc
忠于祖国
trung thành với sự nghiệp của nhân dân.
忠于人民的事业。
随便看
toan khổ
toan liệu
toan mưu
toan tính
toan định
toa nằm
toa nằm ghế cứng
toa nằm ghế mềm
toa rập
toa súc vật
toa thùng
toa thơ
toa trưởng tàu
toa xe kín
toa xếp hàng lẻ
toa ăn
toa đông lạnh
toa ở
to con
đường làng
đường lát gạch
đường lòng máng
đường lăn
đường lối
đường lối chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:03:12