请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh quế
释义
bánh quế
薄脆 <一种糕点, 形状多样, 薄而脆。>
蛋卷 <以鸡蛋面团制成卷筒, 内填切碎的蔬菜, 放在深油锅中炸熟。>
随便看
xám ngắt
xám sịt
xám tro
xám trắng
xám xám
xám xì
xám xì xám xịt
xám xịt
xán
xán lạn
xán xả
xáo
xáo lộn
xáo trộn
xáo xác
xáp
xáp lá cà
xáp lại
xáp trận
xá quá
xá quản
xát
xá tội
xá vạ
xá xíu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:40:43