请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh quẩy
释义
bánh quẩy
油条 <一种油炸的面食。长条形, 多用做早点。>
油炸鬼 <油炸的面食, 有长条、圆圈等形状。有的地区也叫油鬼。>
随便看
đoàn ca vũ
đoàn chủ tịch
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
đoàn loan
đoàn luyện
đoàn lái buôn
đoàn lãnh sự
đoàn máy bay
đoàn ngoại giao
đoàn người
đoàn ngựa thồ
đoàn nhi đồng
đoàn quân
đoàn thanh niên cộng sản
đoàn thuyền
đoàn thuyền lớn
đoàn thể
đoàn thể nhân dân
đoàn thể xã hội
đoàn trưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 3:58:12