请输入您要查询的越南语单词:
单词
vị trí kém
释义
vị trí kém
下手 < 位置较卑的一侧, 就室内说, 一般指靠外的或靠右的(左右以人在室内而脸朝外时为准)。>
随便看
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
thông xe
thông xưa hiểu nay
thông xưng
thông điện
thông điệp
thông đuôi ngựa
thông đường
thông đạt
thông đạt thoát tục
thông đồng
thông đồng bịa đặt lời cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:25