请输入您要查询的越南语单词:
单词
truy hỏi
释义
truy hỏi
盘查 <盘问检查。>
盘诘 <存细追问(可疑的人)。>
盘究 <盘问追究。>
追 <追究。>
追查 <根据事故发生的经过进行调查。>
追问; 钉问; 叮 <追根究底地问。>
truy hỏi tung tích
追问下落
anh ấy đã không biết, thì không cần phải truy hỏi nữa.
他既然不知道, 就不必再追问了。
书
究诘; 诘问 <追问究竟。>
随便看
bảng Anh
bảng biểu
bảng báo cáo
bảng báo cáo kế toán
bảng bảy màu
bảng cam kết
bảng chi tiết
bảng chu kỳ
bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương
bảng danh dự
bảng danh mục
bảng dấu hiệu đi đường
bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời
bảng giá
bảng giới thiệu sơ lược
bảng giờ tàu chạy
bảng gỗ nhỏ
bản ghi nhớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:43