请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mất
释义 mất
 败坏 <损害; 破坏(名誉, 风气等)。>
 mất danh dự
 败坏名誉。
 不见 <(东西)不在了; 找不着(后头必须带'了')。>
 长逝 <一去不回来, 指死亡。>
 错过; 夺 <失去(时机)。>
 掉; 丢; 丢掉; 丢却; 丢失; 亡失 <遗失; 遗漏。>
 túi tiền bị mất rồi.
 钱包丢了。
 mất việc
 丢了工作。
 không cẩn thận làm mất chìa khoá rồi.
 不小心把钥匙丢掉了。
 tôi mất một cây viết.
 我丢掉了一支笔。
 sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
 书不慎丢却, 心里好不懊恼。
 mất hành lý
 丢失行李。
 mất giấy tờ; mất văn kiện.
 丢失文件。
 故; 故去; 故世; 弃世; 身故 <抛弃人世; 去世。>
 cha mẹ mất sớm
 父母早故。
 cha mất gần 3 năm rồi.
 父亲故去快三年了。
 涣然 <形容嫌隙、疑虑、误会等完全消除。>
 豁 <狠心付出很高的代价; 舍弃。>
 mất ba ngày cũng phải làm cho xong việc ấy.
 豁出三天功夫也得把它做好。 散落 <因分散而失落或流落。>
 丧 <丧失。>
 nỗi nhục nhã của nước mất chủ quyền.
 丧权辱国。
 少; 漏脱 <遗漏; 遗失。>
 trong phòng bị mất đồ đạc.
 屋里少了东西。
 失掉; 失; 失去; 失却; 亡 <失掉; 丢掉(跟'得'相对)。>
 mất tri giác.
 失去知觉。
 mất hiệu lực.
 失去效力。
 亡故; 卒; 作古; 物故; 过去; 过世; 吹灯 <死去。>
 Bố mẹ anh ấy đã mất từ lâu.
 他父母早已亡故。
 năm sinh năm mất
 生卒年月。
 ông nội anh ấy mất tối qua rồi.
 他祖父昨天夜里过去了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:36:06