请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chỗ trống
释义 chỗ trống
 空洞 <物体内部的窟窿, 如铸件里的砂眼, 肺结核病人肺部形成的窟窿等。>
 空 <尚未占用的地方或时间。>
 điền vào chỗ trống.
 填空。
 trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi.
 屋里堆得 连下 脚的空儿都没有。
 空白 <(版面、 书页、画幅等上面)空着, 没有填满或 没有被利用的部分。>
 trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
 版面上还有块空白, 可以补一篇短文。
 những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta.
 这项新产品为我国工业填补了一项空白。
 空当 ; 当子 ; 当儿 ; 空当子 ; 空地 ; 空隙 ; 隙地 <空着的地方。>
 kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
 书架摆满了书, 没有空当。
 góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.
 屋角还有点空地, 正好放一个小柜。 空额 <空着的名额。>
 biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.
 编制已满, 没有空额了。 空缺 <空着的职位; 缺额。>
 vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
 还有一个副主任的空缺。
 tìm chỗ trống chen vào.
 找了个空子往里挤。
 空子 <尚未占用的地方或时间。>
 缺门 <(缺门儿)空白的门类。>
 lấp một chỗ trống.
 填补缺门。
 余地 <指言语或行动中留下的可回旋的地步。>
 không để lại chỗ trống
 不留余地
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:48:59