请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại tiểu tiện
释义
đại tiểu tiện
拆 < 排泄(大小便)。>
方便 <婉辞, 指大小便。>
xe dừng lại một chút, để mọi người có thể đại tiểu tiện.
车停一会儿, 大家可以方便。
随便看
quả mơ
quả mướp
quả mẩy
quả mận
quả mận tía
quả mọng
quả mọng nước
quả mộc qua
quả một hạt
quả mừng
quản
quản bút
quản ca
quản chi
quản chế
quảng
quảng bác
Quảng Bình
quảng canh
Quảng Châu
quảng cáo
quảng cáo bịp
quảng cáo cho thuê
quảng cáo cho thuê nhà
quảng cáo rùm beng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:55