请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuất thân
释义
xuất thân
出身 <指个人早期的经历或由家庭经济情况所决定的身份。>
xuất thân là người bán hàng.
店员出身。
根脚 <指出身、来历(多见于早期白话)。>
身家 <旧时指家庭出身。>
xuất thân trong sạch.
身家清白。
随便看
ngoại tiết
ngoại tiết tuyến
ngoại trưởng
ngoại trấn
ngoại trừ
ngoại tuyến
ngoại tâm
ngoại tân
ngoại tại
ngoại tệ
ngoại tệ mạnh
ngoại tỉ
ngoại tịch
ngoại tổ
ngoại tộc
ngoại vi
ngoại viện
ngoại văn
ngoại xuất
ngoại xâm
ngoại ô
ngoại ô thành phố
ngoạm
ngoạn mục
ngoạn thưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:17:16