请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuất thân
释义
xuất thân
出身 <指个人早期的经历或由家庭经济情况所决定的身份。>
xuất thân là người bán hàng.
店员出身。
根脚 <指出身、来历(多见于早期白话)。>
身家 <旧时指家庭出身。>
xuất thân trong sạch.
身家清白。
随便看
thăm thai
thăm thẳm
thăm tù
thăm viếng
thăm vùng đất xưa
thăm đáp lễ
thăn
thăng
Thăng Bình
thăng bằng
thăng bằng bền
thăng bằng luận
thăng bằng ổn định
thăng bằng ở mọi vị trí
thăng ca
thăng chức
thăng chức nhanh
thăng chức rất nhanh
thăng cấp
thăng giá
thăng hoa
thăng hà
thăng hống
Thăng Long
thăng lương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:26