请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất hẳn
释义
mất hẳn
绝迹 <断绝踪迹; 完全不出现。>
消逝 <消失。>
tiếng rầm rầm của xe lửa xa dần và mất hẳn.
火车的隆隆声慢慢消逝了。
随便看
hát thanh xướng
hát theo
hát theo điệu nhạc
hát thuật
hát trò
hát tuồng
hát tẩu mã
hát vang
hát vang tiến mạnh
hát vè
hát vần
hát xướng
hát xẩm
hát đuổi
hát đôi
hát đệm
hát đối
háu gái
háu ăn
háy
hâm
hâm hâm
hâm hấp
hâm lại
hâm mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:29:40