请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất hẳn
释义
mất hẳn
绝迹 <断绝踪迹; 完全不出现。>
消逝 <消失。>
tiếng rầm rầm của xe lửa xa dần và mất hẳn.
火车的隆隆声慢慢消逝了。
随便看
giắt
giắt cạn
giắt răng
giằm
giằm đất
giằn
giằng
giằng buộc
giằng co
giằng co nhau
giằng mạnh
giằng xay
giằng xé
giẵm
giặc
giặc biển
giặc bán nước
giặc cùng đường
giặc cướp
giặc cỏ
giặc giã
giặc lùn
giặc ngoại
giặc ngoại xâm
giặc nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 4:52:47