请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất hẳn
释义
mất hẳn
绝迹 <断绝踪迹; 完全不出现。>
消逝 <消失。>
tiếng rầm rầm của xe lửa xa dần và mất hẳn.
火车的隆隆声慢慢消逝了。
随便看
tự do mậu dịch
tự do phát triển
tự do phóng khoáng
tự do thân thể
tự dưng
tự dưng dựng chuyện
tự gieo hạt
tự giác
tự giác tự nguyện
tự giúp mình
tự giải
tự giải quyết lấy
tự giải quyết ổn thoả
tự giải thoát
tự giới thiệu
tự gánh vác
tự gò bó
tự gắng làm
tự hiểu
tự huỷ
tự hành
tự hào
tự hại mình
hao phí tinh thần
hao sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:36