请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo cao một thước, ma cao một trượng
释义
đạo cao một thước, ma cao một trượng
道高一尺, 魔高一丈 <原为佛家告诫修行的人警惕外界诱惑的话, 意思是修行到一定阶段, 就会有魔障干扰破坏而可能前功尽弃。后用来比喻取得一定成就后遇到的障碍会更大, 也比喻正义终将战胜邪恶。>
随便看
rừng trưởng thành
rừng trẻ
rừng tái sinh
rừng vàng biển bạc
rừng vành đai
rừng được bảo hộ
rửa
rửa hình
rửa hình màu
rửa hận
rửa hổ
rửa hờn
rửa mặn
rửa mặt
rửa mặt chải đầu
rửa nhục
rửa oan
rửa ruột
rửa ráy
rửa sạch
rửa sạch oan khuất
rửa tai lắng nghe
rửa tay
rửa than
rửa thù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:10:02