请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo tặc
释义
đạo tặc
匪盗 ; 匪徒 ; 强盗 <盗匪。>
随便看
cử đỉnh
cử động
cữ
cữ kiêng
cữu
cữu cô
cữu mẫu
cữu phụ
cữu thị
cự
cựa
cựa cạy
cựa gà
cựa mình
cựa quậy
cực
cực Bắc
cực chẳng đã
cực cơ bản
cực dương
cực giống
cực góp
cực hay
cực hình
cực hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:01:29