请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo đức cao
释义
đạo đức cao
高风亮节 <高尚的品格, 坚贞的节操。>
高风峻节 <纯洁清高的风格, 坚定不移的节操。形容人格高洁。>
随便看
phỉ nhổ
phỉ phui
phỉ sức
phỉ thuý
phị
phịch
phịch phịch
phị mặt
phị phị
phịu
phọt
phọt ra
phỏng
phỏng chiếu
nộ khí
nộm
nộn
nộn nhuỵ
nộ nạt
nộp
nộp bài thi
nộp giấy trắng
nộp hồ sơ
nộp lên trên
nộp lương thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:48:58