请输入您要查询的越南语单词:
单词
hành văn gãy gọn
释义
hành văn gãy gọn
开门见山 <比喻说话写文章直截了当。>
随便看
hở môi
hở mạch điện
hở ngực hở tay
hở ra là
hở răng
hở vòm miệng
hở ánh sáng
hở điện
hở đâu vít đấy
hỡi
hỡi ôi
hỡi ơi
hợi
hợm
hợm hĩnh
hợm mình
hợp
hợp ca
hợp chuẩn mực
hợp chất
hợp chất a-sin
hợp chất diễn sinh
hợp chất Hy-đra-dôn
hợp chất hữu cơ
hợp chất hữu cơ C5H6
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:55