请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất tiếng
释义
mất tiếng
倒牌子 <指产品或服务质量下降, 失去信誉。>
失音 <由喉部肌肉或声带发生病变引起的发音障碍。患者说话时声调变低, 声音微弱, 严重时发不出声音。>
喑 <嗓子哑, 不能出声; 失音。>
喑哑 <嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚。>
随便看
nhìn chung
nhìn chung quanh
nhìn chòng chọc
nhìn chăm chú
nhìn chăm chăm
nhìn chữ đoán nghĩa
nhìn cung kính
nhìn giận dữ
nhìn giữa thẳng
nhìn gà hoá cuốc
nhìn gần
nhìn hoài không chán
nhì nhèo
nhìn hầm hầm
nhì nhằng
nhìn hằn thù
nhìn không chớp mắt
nhìn không quen
nhìn không rõ
nhìn loáng thoáng
nhìn lá rụng biết mùa thu đến
nhìn lén
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:57:07