请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi vào
释义
đi vào
进来 <从外面到里面来。>
进去; 进入 <到了某个范围或某个时期里。>
投入 <投到某种环境里去。>
随便看
đậm đặc
đập
đập bàn
đập bàn đập ghế
đập bê-tông
đập bê-tông cốt sắt
đập bóng
đập bể
đập bỏ
đập chia ô
đập chắn nước
đập chết
đập chứa nước
đập cánh
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
đập dọ sắt
đập hình chữ T
đập hình cung
đập không ngừng
đập liên tục
đập liền vòm
đập lúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:52:31