请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi vòng
释义
đi vòng
环行 <绕着圈子走。>
xe điện đi vòng
环行电车。 转道 <绕道经过。>
từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán để vào Bắc Kinh.
从上海转道武汉进京。 走弯路。
随便看
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
vẩy nước quét nhà
vẩy và móng
vẫn
vẫn còn
vẫn có thể xem là
vẫn cứ
vẫn hợp
vẫn mạng
vẫn thạch
vẫy
vẫy chào
vẫy cánh
vẫy gọi
vẫy tai ngoắc đuôi
vẫy tay
vẫy vùng
vận
vận chuyển
vận chuyển buôn bán
vận chuyển bằng bè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:28