请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư bản công nghiệp
释义
tư bản công nghiệp
产业资本 <在资本主义制度下投入工农业生产的资本。>
随便看
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
bạn học
bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào
bạn khố chạc
bạn khố rách áo ôm
bạn mới
bạn nghịch
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:41